Có 4 kết quả:
圣事 shèng shì ㄕㄥˋ ㄕˋ • 盛世 shèng shì ㄕㄥˋ ㄕˋ • 盛事 shèng shì ㄕㄥˋ ㄕˋ • 聖事 shèng shì ㄕㄥˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy sacrament
(2) Christian rite (esp. Catholic)
(3) also called 聖禮|圣礼 by Protestants
(2) Christian rite (esp. Catholic)
(3) also called 聖禮|圣礼 by Protestants
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a flourishing period
(2) period of prosperity
(3) a golden age
(2) period of prosperity
(3) a golden age
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
grand occasion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Holy sacrament
(2) Christian rite (esp. Catholic)
(3) also called 聖禮|圣礼 by Protestants
(2) Christian rite (esp. Catholic)
(3) also called 聖禮|圣礼 by Protestants
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0